Có 2 kết quả:
取締 qǔ dì ㄑㄩˇ ㄉㄧˋ • 取缔 qǔ dì ㄑㄩˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress
(2) to crack down on
(3) to prohibit
(2) to crack down on
(3) to prohibit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress
(2) to crack down on
(3) to prohibit
(2) to crack down on
(3) to prohibit
Bình luận 0